Điện tích là gì? Các nghiên cứu khoa học về Điện tích
Điện tích là thuộc tính cơ bản của vật chất, quyết định cách các hạt tương tác thông qua lực điện từ, tồn tại ở hai dạng dương và âm. Điện tích được đo bằng coulomb, có tính bảo toàn tuyệt đối trong mọi quá trình vật lý và là cơ sở của các hiện tượng điện học.
Định nghĩa và bản chất của điện tích
Điện tích là một thuộc tính vật lý cơ bản gắn liền với hạt vật chất, quyết định khả năng của hạt đó tương tác thông qua lực điện từ – một trong bốn tương tác cơ bản của vũ trụ, bên cạnh lực hấp dẫn, lực yếu và lực mạnh. Điện tích có thể được coi như một dạng “nhãn” lượng tử cho phép hạt tham gia vào các hiện tượng điện và từ. Mọi hạt mang điện đều tạo ra điện trường và có thể tạo ra từ trường khi chuyển động. Điện tích cũng là đại lượng bất biến, không phụ thuộc vào tốc độ hay vị trí của hạt.
Về khía cạnh lượng tử, điện tích tồn tại ở dạng lượng tử hóa – tức chỉ tồn tại dưới dạng các bội số nguyên của điện tích cơ bản . Ví dụ, điện tích của proton là và của electron là . Đơn vị đo điện tích trong hệ SI là coulomb (C), được định nghĩa chính xác dựa trên hằng số cơ bản của tự nhiên. 1 coulomb tương ứng với điện tích của khoảng electron.
Bảng minh họa điện tích của một số hạt cơ bản:
Hạt | Ký hiệu | Điện tích (C) | Điện tích (theo e) |
---|---|---|---|
Proton | p | +1 | |
Electron | e⁻ | -1 | |
Neutron | n | 0 | 0 |
Xem thêm: Physics.info – Charge
Các loại điện tích và quy ước ký hiệu
Điện tích tồn tại ở hai dạng: dương và âm. Quy ước này bắt nguồn từ các thí nghiệm cổ điển của Benjamin Franklin, khi ông phân biệt “điện tích loại A” và “điện tích loại B” và đặt tên cho chúng. Trong chuẩn hiện đại, điện tích dương tương ứng với điện tích của proton, điện tích âm tương ứng với điện tích của electron. Đây là quy ước nhân tạo, nhưng đã trở thành chuẩn mực quốc tế.
Trong biểu thức toán học, điện tích thường được ký hiệu là cho giá trị tức thời, cho giá trị tổng thể hoặc điện tích của một hệ. Dấu của điện tích thể hiện bản chất tương tác: cùng dấu thì đẩy nhau, trái dấu thì hút nhau.
- Điện tích dương: vật có số lượng proton nhiều hơn electron, ví dụ: ion .
- Điện tích âm: vật có số lượng electron nhiều hơn proton, ví dụ: ion .
- Điện tích trung hòa: số proton và electron bằng nhau, ví dụ: nguyên tử heli.
Bảng điện tích cơ bản của một số ion đơn giản:
Ion | Ký hiệu | Điện tích (C) | Điện tích (theo e) |
---|---|---|---|
Ion natri | Na⁺ | +1 | |
Ion clorua | Cl⁻ | -1 |
Tính chất bảo toàn điện tích
Điện tích là một đại lượng được bảo toàn tuyệt đối trong mọi tương tác vật lý đã biết. Nguyên lý bảo toàn điện tích phát biểu: tổng điện tích của một hệ kín không đổi theo thời gian, bất kể có xảy ra phản ứng hóa học, biến đổi pha hay tương tác hạt cơ bản. Hiện tượng này áp dụng từ thang vĩ mô đến vi mô, từ phản ứng trong phòng thí nghiệm đến va chạm hạt trong máy gia tốc.
Biểu diễn toán học của nguyên lý này: đối với mọi hệ cô lập. Đây là một định luật thực nghiệm được xác nhận với độ chính xác cao và liên quan đến đối xứng gauge trong lý thuyết trường lượng tử.
- Phản ứng hóa học: điện tích tổng trước và sau phản ứng bằng nhau.
- Phân rã hạt nhân: tổng điện tích của các sản phẩm bằng điện tích ban đầu.
- Tương tác hạt cơ bản: không có quá trình nào tạo hoặc phá hủy điện tích ròng.
Xem thêm: Conservation of Charge – Britannica
Định luật Coulomb
Định luật Coulomb mô tả lực tương tác tĩnh điện giữa hai điện tích điểm. Phát biểu: độ lớn lực điện trường giữa hai điện tích điểm tỉ lệ thuận với tích độ lớn điện tích và tỉ lệ nghịch với bình phương khoảng cách giữa chúng.
Biểu thức toán học: , trong đó k \approx 8.9875 \times 10^9 \, \text{N·m}^2/\text{C}^2 là hằng số Coulomb trong chân không. Lực này có hướng nằm trên đường nối hai điện tích, là lực hút nếu điện tích trái dấu và là lực đẩy nếu điện tích cùng dấu.
Bảng minh họa lực Coulomb giữa hai điện tích điểm ở các khoảng cách khác nhau:
Khoảng cách r (m) | Lực F (N) |
---|---|
0.1 | 0.89875 |
0.5 | 0.03595 |
1.0 | 0.00899 |
Định luật Coulomb là cơ sở để xây dựng khái niệm điện trường, điện thế và nhiều ứng dụng điện học – điện tử hiện đại.
Điện trường
Điện trường là môi trường vật lý tồn tại xung quanh một điện tích hoặc hệ điện tích, thể hiện khả năng tác dụng lực lên các điện tích khác đặt trong đó. Đây là một trường vector, mỗi điểm trong không gian gắn với một vector cường độ điện trường chỉ hướng và độ lớn của lực mà điện tích thử dương đơn vị sẽ chịu.
Định nghĩa: , trong đó là lực điện tác dụng lên điện tích thử . Đơn vị của cường độ điện trường trong hệ SI là volt trên mét (V/m). Điện trường có thể được tạo ra bởi điện tích đứng yên (điện trường tĩnh) hoặc điện tích chuyển động (thành phần điện trường biến thiên).
Điện trường của một điện tích điểm trong chân không được cho bởi: , trong đó là vector đơn vị hướng từ điện tích đến điểm khảo sát.
Bảng minh họa cường độ điện trường của điện tích tại các khoảng cách khác nhau:
Khoảng cách r (m) | Cường độ điện trường E (V/m) |
---|---|
0.1 | 8.99 × 104 |
0.5 | 3.60 × 103 |
1.0 | 8.99 × 102 |
Xem thêm: Khan Academy – Electric field
Điện thế và hiệu điện thế
Điện thế tại một điểm trong điện trường được định nghĩa là công thực hiện trên một điện tích thử dương đơn vị khi di chuyển từ điểm tham chiếu (thường là vô cực) đến điểm đó mà không gia tốc. Điện thế là đại lượng vô hướng, ký hiệu , đơn vị volt (V).
Quan hệ giữa điện thế và điện trường: . Hiệu điện thế giữa hai điểm A và B thể hiện sự chênh lệch năng lượng điện trên mỗi coulomb điện tích khi di chuyển giữa hai điểm.
- 1 V = 1 J/C
- Hiệu điện thế dương: điện thế tại điểm đầu lớn hơn điểm cuối
- Hiệu điện thế âm: điện thế tại điểm đầu nhỏ hơn điểm cuối
Điện thế của điện tích điểm: . Trong nhiều ứng dụng, điện thế giúp tính năng lượng, công suất và thiết kế mạch điện.
Điện tích trong vật dẫn và vật cách điện
Trong vật dẫn, các electron tự do có thể di chuyển dưới tác dụng của điện trường ngoài, dẫn đến sự phân bố lại điện tích để đạt trạng thái cân bằng điện tĩnh. Trong trạng thái cân bằng, điện trường bên trong vật dẫn bằng 0, và điện tích dư tập trung ở bề mặt vật dẫn.
Trong vật cách điện, các electron bị liên kết chặt với hạt nhân nguyên tử, không thể di chuyển tự do nhưng có thể dịch chuyển rất nhỏ trong phạm vi nguyên tử hoặc phân tử, tạo ra hiện tượng phân cực điện. Phân cực làm thay đổi phân bố điện trường bên trong vật chất, ảnh hưởng đến hằng số điện môi.
- Hiện tượng điện hưởng: điện tích xuất hiện do ảnh hưởng của điện tích gần kề.
- Hiện tượng nhiễm điện do tiếp xúc: truyền điện tích trực tiếp giữa các vật.
- Hiện tượng nhiễm điện do hưởng ứng: tái phân bố điện tích mà không cần tiếp xúc.
Đo lường và chuẩn hóa điện tích
Điện tích thường được đo gián tiếp thông qua phép đo dòng điện và thời gian. Công thức cơ bản: , trong đó là điện tích (C), là cường độ dòng điện (A), và là thời gian (s).
Ví dụ: nếu dòng điện chạy trong 30 giây, điện tích truyền qua là .
Đơn vị coulomb trong hệ SI được định nghĩa thông qua định nghĩa của ampere, dựa trên giá trị cố định của hằng số cơ bản điện tích nguyên tố .
Các thiết bị đo điện tích: electrometer, coulombmeter, và các phương pháp đo dựa trên nguyên tắc cân bằng lực (như cân xoắn).
Ứng dụng của điện tích trong khoa học và công nghệ
Điện tích là nền tảng cho hầu hết các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật liên quan đến điện và từ. Trong điện tử học, nguyên lý hoạt động của transistor, diode, và các mạch tích hợp phụ thuộc vào điều khiển và phân bố điện tích trong vật liệu bán dẫn. Trong y sinh học, điện tích đóng vai trò trong điện sinh học của tế bào thần kinh và cơ.
Trong công nghệ năng lượng, việc lưu trữ và truyền tải năng lượng điện dựa trên sự dịch chuyển điện tích, ví dụ trong tụ điện, pin và siêu tụ. Trong vật lý hạt, điện tích xác định cách các hạt tương tác qua lực điện từ và ảnh hưởng đến quỹ đạo trong máy gia tốc.
- Điện tích tĩnh ứng dụng trong lọc bụi tĩnh điện.
- Điện tích động ứng dụng trong máy phát điện và động cơ điện.
- Điều khiển điện tích ứng dụng trong màn hình cảm ứng điện dung.
Xem thêm: Nature – Electrical engineering
Tài liệu tham khảo
- Halliday, D., Resnick, R., & Walker, J. (2013). Fundamentals of Physics. Wiley.
- Tipler, P. A., & Mosca, G. (2008). Physics for Scientists and Engineers. W. H. Freeman.
- Britannica. "Conservation of Charge." https://www.britannica.com/science/conservation-of-charge
- Khan Academy. "Electric charge and Coulomb's law." https://www.khanacademy.org/science/physics/electric-charge-electric-force-and-voltage
- Physics.info. "Charge." https://physics.info/charge/
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề điện tích:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10