Điện tích là gì? Các nghiên cứu khoa học về Điện tích

Điện tích là thuộc tính cơ bản của vật chất, quyết định cách các hạt tương tác thông qua lực điện từ, tồn tại ở hai dạng dương và âm. Điện tích được đo bằng coulomb, có tính bảo toàn tuyệt đối trong mọi quá trình vật lý và là cơ sở của các hiện tượng điện học.

Định nghĩa và bản chất của điện tích

Điện tích là một thuộc tính vật lý cơ bản gắn liền với hạt vật chất, quyết định khả năng của hạt đó tương tác thông qua lực điện từ – một trong bốn tương tác cơ bản của vũ trụ, bên cạnh lực hấp dẫn, lực yếu và lực mạnh. Điện tích có thể được coi như một dạng “nhãn” lượng tử cho phép hạt tham gia vào các hiện tượng điện và từ. Mọi hạt mang điện đều tạo ra điện trường và có thể tạo ra từ trường khi chuyển động. Điện tích cũng là đại lượng bất biến, không phụ thuộc vào tốc độ hay vị trí của hạt.

Về khía cạnh lượng tử, điện tích tồn tại ở dạng lượng tử hóa – tức chỉ tồn tại dưới dạng các bội số nguyên của điện tích cơ bản e1.602×1019Ce \approx 1.602 \times 10^{-19} \, \text{C}. Ví dụ, điện tích của proton là +e+e và của electron là e-e. Đơn vị đo điện tích trong hệ SI là coulomb (C), được định nghĩa chính xác dựa trên hằng số cơ bản của tự nhiên. 1 coulomb tương ứng với điện tích của khoảng 6.242×10186.242 \times 10^{18} electron.

Bảng minh họa điện tích của một số hạt cơ bản:

Hạt Ký hiệu Điện tích (C) Điện tích (theo e)
Proton p +1.602×1019+1.602 \times 10^{-19} +1
Electron e⁻ 1.602×1019-1.602 \times 10^{-19} -1
Neutron n 0 0

Xem thêm: Physics.info – Charge

Các loại điện tích và quy ước ký hiệu

Điện tích tồn tại ở hai dạng: dương và âm. Quy ước này bắt nguồn từ các thí nghiệm cổ điển của Benjamin Franklin, khi ông phân biệt “điện tích loại A” và “điện tích loại B” và đặt tên cho chúng. Trong chuẩn hiện đại, điện tích dương tương ứng với điện tích của proton, điện tích âm tương ứng với điện tích của electron. Đây là quy ước nhân tạo, nhưng đã trở thành chuẩn mực quốc tế.

Trong biểu thức toán học, điện tích thường được ký hiệu là qq cho giá trị tức thời, QQ cho giá trị tổng thể hoặc điện tích của một hệ. Dấu của điện tích thể hiện bản chất tương tác: cùng dấu thì đẩy nhau, trái dấu thì hút nhau.

  • Điện tích dương: vật có số lượng proton nhiều hơn electron, ví dụ: ion Na+\text{Na}^+.
  • Điện tích âm: vật có số lượng electron nhiều hơn proton, ví dụ: ion Cl\text{Cl}^−.
  • Điện tích trung hòa: số proton và electron bằng nhau, ví dụ: nguyên tử heli.

Bảng điện tích cơ bản của một số ion đơn giản:

Ion Ký hiệu Điện tích (C) Điện tích (theo e)
Ion natri Na⁺ +1.602×1019+1.602 \times 10^{-19} +1
Ion clorua Cl⁻ 1.602×1019-1.602 \times 10^{-19} -1

Tính chất bảo toàn điện tích

Điện tích là một đại lượng được bảo toàn tuyệt đối trong mọi tương tác vật lý đã biết. Nguyên lý bảo toàn điện tích phát biểu: tổng điện tích của một hệ kín không đổi theo thời gian, bất kể có xảy ra phản ứng hóa học, biến đổi pha hay tương tác hạt cơ bản. Hiện tượng này áp dụng từ thang vĩ mô đến vi mô, từ phản ứng trong phòng thí nghiệm đến va chạm hạt trong máy gia tốc.

Biểu diễn toán học của nguyên lý này: i=1nqi=const\sum_{i=1}^{n} q_i = \text{const} đối với mọi hệ cô lập. Đây là một định luật thực nghiệm được xác nhận với độ chính xác cao và liên quan đến đối xứng gauge U(1)U(1) trong lý thuyết trường lượng tử.

  • Phản ứng hóa học: điện tích tổng trước và sau phản ứng bằng nhau.
  • Phân rã hạt nhân: tổng điện tích của các sản phẩm bằng điện tích ban đầu.
  • Tương tác hạt cơ bản: không có quá trình nào tạo hoặc phá hủy điện tích ròng.

Xem thêm: Conservation of Charge – Britannica

Định luật Coulomb

Định luật Coulomb mô tả lực tương tác tĩnh điện giữa hai điện tích điểm. Phát biểu: độ lớn lực điện trường giữa hai điện tích điểm tỉ lệ thuận với tích độ lớn điện tích và tỉ lệ nghịch với bình phương khoảng cách giữa chúng.

Biểu thức toán học: F=kq1q2r2F = k \frac{|q_1 q_2|}{r^2}, trong đó k \approx 8.9875 \times 10^9 \, \text{N·m}^2/\text{C}^2 là hằng số Coulomb trong chân không. Lực này có hướng nằm trên đường nối hai điện tích, là lực hút nếu điện tích trái dấu và là lực đẩy nếu điện tích cùng dấu.

Bảng minh họa lực Coulomb giữa hai điện tích điểm q1=q2=1μCq_1 = q_2 = 1\,\mu\text{C} ở các khoảng cách khác nhau:

Khoảng cách r (m) Lực F (N)
0.1 0.89875
0.5 0.03595
1.0 0.00899

Định luật Coulomb là cơ sở để xây dựng khái niệm điện trường, điện thế và nhiều ứng dụng điện học – điện tử hiện đại.

Điện trường

Điện trường là môi trường vật lý tồn tại xung quanh một điện tích hoặc hệ điện tích, thể hiện khả năng tác dụng lực lên các điện tích khác đặt trong đó. Đây là một trường vector, mỗi điểm trong không gian gắn với một vector cường độ điện trường E\vec{E} chỉ hướng và độ lớn của lực mà điện tích thử dương đơn vị sẽ chịu.

Định nghĩa: E=Fq\vec{E} = \frac{\vec{F}}{q}, trong đó F\vec{F} là lực điện tác dụng lên điện tích thử qq. Đơn vị của cường độ điện trường trong hệ SI là volt trên mét (V/m). Điện trường có thể được tạo ra bởi điện tích đứng yên (điện trường tĩnh) hoặc điện tích chuyển động (thành phần điện trường biến thiên).

Điện trường của một điện tích điểm trong chân không được cho bởi: E=kqr2r^\vec{E} = k \frac{q}{r^2} \hat{r}, trong đó r^\hat{r} là vector đơn vị hướng từ điện tích đến điểm khảo sát.

Bảng minh họa cường độ điện trường của điện tích q=1μCq = 1\,\mu\text{C} tại các khoảng cách khác nhau:

Khoảng cách r (m) Cường độ điện trường E (V/m)
0.1 8.99 × 104
0.5 3.60 × 103
1.0 8.99 × 102

Xem thêm: Khan Academy – Electric field

Điện thế và hiệu điện thế

Điện thế tại một điểm trong điện trường được định nghĩa là công thực hiện trên một điện tích thử dương đơn vị khi di chuyển từ điểm tham chiếu (thường là vô cực) đến điểm đó mà không gia tốc. Điện thế là đại lượng vô hướng, ký hiệu VV, đơn vị volt (V).

Quan hệ giữa điện thế và điện trường: VBVA=ABEdsV_B - V_A = -\int_A^B \vec{E} \cdot d\vec{s}. Hiệu điện thế giữa hai điểm A và B thể hiện sự chênh lệch năng lượng điện trên mỗi coulomb điện tích khi di chuyển giữa hai điểm.

  • 1 V = 1 J/C
  • Hiệu điện thế dương: điện thế tại điểm đầu lớn hơn điểm cuối
  • Hiệu điện thế âm: điện thế tại điểm đầu nhỏ hơn điểm cuối

Điện thế của điện tích điểm: V=kqrV = k \frac{q}{r}. Trong nhiều ứng dụng, điện thế giúp tính năng lượng, công suất và thiết kế mạch điện.

Điện tích trong vật dẫn và vật cách điện

Trong vật dẫn, các electron tự do có thể di chuyển dưới tác dụng của điện trường ngoài, dẫn đến sự phân bố lại điện tích để đạt trạng thái cân bằng điện tĩnh. Trong trạng thái cân bằng, điện trường bên trong vật dẫn bằng 0, và điện tích dư tập trung ở bề mặt vật dẫn.

Trong vật cách điện, các electron bị liên kết chặt với hạt nhân nguyên tử, không thể di chuyển tự do nhưng có thể dịch chuyển rất nhỏ trong phạm vi nguyên tử hoặc phân tử, tạo ra hiện tượng phân cực điện. Phân cực làm thay đổi phân bố điện trường bên trong vật chất, ảnh hưởng đến hằng số điện môi.

  • Hiện tượng điện hưởng: điện tích xuất hiện do ảnh hưởng của điện tích gần kề.
  • Hiện tượng nhiễm điện do tiếp xúc: truyền điện tích trực tiếp giữa các vật.
  • Hiện tượng nhiễm điện do hưởng ứng: tái phân bố điện tích mà không cần tiếp xúc.

Đo lường và chuẩn hóa điện tích

Điện tích thường được đo gián tiếp thông qua phép đo dòng điện và thời gian. Công thức cơ bản: Q=ItQ = I \cdot t, trong đó QQ là điện tích (C), II là cường độ dòng điện (A), và tt là thời gian (s).

Ví dụ: nếu dòng điện I=2AI = 2\,\text{A} chạy trong 30 giây, điện tích truyền qua là Q=60CQ = 60\,\text{C}.

Đơn vị coulomb trong hệ SI được định nghĩa thông qua định nghĩa của ampere, dựa trên giá trị cố định của hằng số cơ bản điện tích nguyên tố ee.

Các thiết bị đo điện tích: electrometer, coulombmeter, và các phương pháp đo dựa trên nguyên tắc cân bằng lực (như cân xoắn).

Ứng dụng của điện tích trong khoa học và công nghệ

Điện tích là nền tảng cho hầu hết các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật liên quan đến điện và từ. Trong điện tử học, nguyên lý hoạt động của transistor, diode, và các mạch tích hợp phụ thuộc vào điều khiển và phân bố điện tích trong vật liệu bán dẫn. Trong y sinh học, điện tích đóng vai trò trong điện sinh học của tế bào thần kinh và cơ.

Trong công nghệ năng lượng, việc lưu trữ và truyền tải năng lượng điện dựa trên sự dịch chuyển điện tích, ví dụ trong tụ điện, pin và siêu tụ. Trong vật lý hạt, điện tích xác định cách các hạt tương tác qua lực điện từ và ảnh hưởng đến quỹ đạo trong máy gia tốc.

  • Điện tích tĩnh ứng dụng trong lọc bụi tĩnh điện.
  • Điện tích động ứng dụng trong máy phát điện và động cơ điện.
  • Điều khiển điện tích ứng dụng trong màn hình cảm ứng điện dung.

Xem thêm: Nature – Electrical engineering

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề điện tích:

Chuyển giao điện di của protein từ gel polyacrylamide sang tấm nitrocellulose: Quy trình và một số ứng dụng. Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 76 Số 9 - Trang 4350-4354 - 1979
Một phương pháp đã được đưa ra để chuyển giao điện di protein từ gel polyacrylamide sang tấm nitrocellulose. Phương pháp này cho phép chuyển giao định lượng protein ribosome từ gel có chứa ure. Đối với gel natri dodecyl sulfate, mô hình ban đầu của dải vẫn giữ nguyên mà không mất độ phân giải, nhưng việc chuyển giao không hoàn toàn định lượng. Phương pháp này cho phép phát hiện protein bằn...... hiện toàn bộ
#chuyển giao điện di #protein ribosome #gel polyacrylamide #nitrocellulose #ure #natri dodecyl sulfate #chụp ảnh phóng xạ tự động #miễn dịch học #kháng thể đặc hiệu #detection #peroxidase #phân tích protein.
Phân Tích Chính Xác Năng Lượng Tương Quan Điện Tử Phụ Thuộc Spin cho Các Tính Toán Mật Độ Spin Địa Phương: Phân Tích Phê Phán Dịch bởi AI
Canadian Journal of Physics - Tập 58 Số 8 - Trang 1200-1211 - 1980
Chúng tôi đánh giá các hình thức gần đúng khác nhau cho năng lượng tương quan trên mỗi phần tử của khí điện tử đồng nhất có phân cực spin, những hình thức này đã được sử dụng thường xuyên trong các ứng dụng của xấp xỉ mật độ spin địa phương vào chức năng năng lượng trao đổi-tương quan. Bằng cách tính toán lại chính xác năng lượng tương quan RPA như là một hàm của mật độ điện tử và phân cực...... hiện toàn bộ
#khí điện tử đồng nhất #phân cực spin #xấp xỉ mật độ spin địa phương #năng lượng tương quan #nội suy Padé #Ceperley và Alder #tương quan RPA #từ tính #hiệu chỉnh không địa phương
Phát triển và kiểm thử một trường lực tổng quát của Amber Dịch bởi AI
Journal of Computational Chemistry - Tập 25 Số 9 - Trang 1157-1174 - 2004
Tóm tắtChúng tôi mô tả ở đây một trường lực Amber tổng quát (GAFF) cho các phân tử hữu cơ. GAFF được thiết kế để tương thích với các trường lực Amber hiện có cho protein và axít nucleic, và có các tham số cho phần lớn các phân tử hữu cơ và dược phẩm được cấu tạo từ H, C, N, O, S, P, và các halogen. Nó sử dụng một dạng hàm đơn giản và một số ít loại nguyên tử, nhưng...... hiện toàn bộ
#GAFF #trường lực Amber #phân tử hữu cơ #protein #axít nucleic #điện tích cục bộ #tối thiểu hóa cấu trúc #thiết kế dược lý.
Physisorption của khí, đặc biệt tham chiếu đến việc đánh giá diện tích bề mặt và phân bố kích thước lỗ (Báo cáo Kỹ thuật IUPAC) Dịch bởi AI
Pure and Applied Chemistry - Tập 87 Số 9-10 - Trang 1051-1069 - 2015
Tóm tắt Hấp thụ khí là một công cụ quan trọng cho việc phân loại các chất rắn xốp và bột mịn. Những tiến bộ lớn trong những năm gần đây đã làm cần thiết việc cập nhật hướng dẫn của IUPAC năm 1985 về việc Báo cáo Dữ liệu Physisorption cho Hệ thống Khí/Rắn. Mục tiêu của tài liệu hiện tại là làm rõ và chuẩn hóa việc trình bày, thuật ngữ và phương pháp l...... hiện toàn bộ
Ngân hàng Sinh lý, Bộ công cụ Sinh lý, và Mạng Sinh lý Dịch bởi AI
Ovid Technologies (Wolters Kluwer Health) - Tập 101 Số 23 - 2000
Tóm tắt —Nguồn lực Nghiên cứu Đối với Tín hiệu Sinh lý Phức tạp mới ra mắt, được tạo ra dưới sự bảo trợ của Trung tâm Nguồn lực Nghiên cứu Quốc gia của Viện Y tế Quốc gia, nhằm kích thích các nghiên cứu hiện tại và khám phá mới trong nghiên cứu các tín hiệu tim mạch và các tín hiệu sinh y học phức tạp khác. Nguồn lực này có 3 thành phần p...... hiện toàn bộ
#Tín hiệu sinh lý phức tạp #Ngân hàng Sinh lý #bộ công cụ nguồn mở #diễn đàn trực tuyến #hợp tác nghiên cứu #dữ liệu sinh học #phân tích tín hiệu #sinh lý học thần kinh #sức khỏe cộng đồng
Phân tích các quần thể vi sinh vật phức tạp bằng phân tích điện di gel gradient biến tính của các gen được khuếch đại bởi phản ứng chuỗi polymerase mã hóa cho 16S rRNA Dịch bởi AI
Applied and Environmental Microbiology - Tập 59 Số 3 - Trang 695-700 - 1993
Chúng tôi mô tả một phương pháp phân tử mới để phân tích đa dạng di truyền của các quần thể vi sinh vật phức tạp. Kỹ thuật này dựa trên việc tách biệt các đoạn gene mã hóa cho 16S rRNA, có cùng chiều dài, được khuếch đại bằng phản ứng chuỗi polymerase (PCR) thông qua điện di gel gradient biến tính (DGGE). Phân tích DGGE của các cộng đồng vi sinh vật khác nhau cho thấy sự hiện diện của tối ...... hiện toàn bộ
Tổng Hợp Diện Tích Lớn Của Phim Graphene Chất Lượng Cao Và Đồng Đều Trên Tấm Đồng Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 324 Số 5932 - Trang 1312-1314 - 2009
Phát Triển Graphene Các mẫu graphene chất lượng cao nhất, là các lớp carbon mỏng bằng một nguyên tử, được tách ra từ graphit. Tuy nhiên, các mẫu này có kích thước rất nhỏ (micromet vuông). Để ứng dụng rộng rãi trong điện tử, cần có các diện tích lớn hơn. Li và cộng sự.... hiện toàn bộ
#graphene #tấm đồng #lắng đọng hóa học hơi #điện tử ứng dụng #độ linh động điện tử
Điện tích tĩnh của các nanosystem: Ứng dụng cho vi ống và ribosome Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 98 Số 18 - Trang 10037-10041 - 2001
Đánh giá các tính chất điện tĩnh của các phân tử sinh học đã trở thành một thực tiễn tiêu chuẩn trong sinh lý phân tử. Mô hình quan trọng nhất được sử dụng để làm sáng tỏ tiềm năng điện tĩnh là phương trình Poisson-Boltzmann; tuy nhiên, các phương pháp hiện có để giải quyết phương trình này đã hạn chế phạm vi các phép tính điện tĩnh chính xác vào các hệ thống phân tử sinh học tương đối nhỏ...... hiện toàn bộ
Phát triển và Xác thực Các Biện pháp Độ Tin cậy trong Thương mại điện tử: Một Kiểu hình Tích hợp Dịch bởi AI
Information Systems Research - Tập 13 Số 3 - Trang 334-359 - 2002
Các bằng chứng cho thấy người tiêu dùng thường do dự khi giao dịch với các nhà cung cấp trực tuyến do lo ngại về hành vi của nhà cung cấp hoặc cảm giác rủi ro khi thông tin cá nhân có thể bị kẻ xấu đánh cắp. Độ tin cậy đóng vai trò trung tâm trong việc giúp người tiêu dùng vượt qua những cảm nhận về rủi ro và sự bất an. Độ tin cậy giúp người tiêu dùng cảm thấy thoải mái khi chia sẻ thông ...... hiện toàn bộ
#độ tin cậy #thương mại điện tử #tâm lý học #mô hình #nghiên cứu thực tiễn
Tổng số: 1,289   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10